Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vật lý trị liệu
[vật lý trị liệu]
|
physical therapy; physiotherapy
Physiotherapy exercises
To have physiotherapy/physical therapy
To give physiotherapy/physical therapy to a seriously wounded soldier; to re-educate/rehabilitate a seriously wounded soldier
Physical therapist; physiotherapist